• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hạnh phúc; niềm vui sướng nhất===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Happiness, blitheness, gladne...)
    So với sau →

    12:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạnh phúc; niềm vui sướng nhất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Happiness, blitheness, gladness, joy, blessedness, delight,felicity, glee, enjoyment, pleasure, joyousness, cheer,exhilaration, gaiety, blissfulness, rapture, ecstasy: The blissof our honeymoon has remained with us throughout our marriage.

    Oxford

    N.

    A perfect joy or happiness. b enjoyment; gladness.
    Abeing in heaven. b a state of blessedness. [OE bliths, blissf. Gmc blithsjo f. blithiz BLITHE: sense infl. by BLESS]

    Tham khảo chung

    • bliss : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X