• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hạnh phúc; niềm vui sướng nhất===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Happiness, blitheness, gladne...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">blis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:48, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /blis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạnh phúc; niềm vui sướng nhất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Happiness, blitheness, gladness, joy, blessedness, delight,felicity, glee, enjoyment, pleasure, joyousness, cheer,exhilaration, gaiety, blissfulness, rapture, ecstasy: The blissof our honeymoon has remained with us throughout our marriage.

    Oxford

    N.

    A perfect joy or happiness. b enjoyment; gladness.
    Abeing in heaven. b a state of blessedness. [OE bliths, blissf. Gmc blithsjo f. blithiz BLITHE: sense infl. by BLESS]

    Tham khảo chung

    • bliss : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X