• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung===== == Từ điển Kỹ thuật...)
    So với sau →

    07:39, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lò tinh luyện

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a factory that makes puddled iron into blooms.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X