• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đang nở hoa===== =====Tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">blu:mi&#951;</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:54, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /blu:miη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang nở hoa
    Tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất
    a blooming beauty
    sắc đẹp đang thì
    (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức
    a blooming fool
    một thằng ngu hết sức

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cán phá

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm nhòe

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự mờ hình ảnh

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cán thô cho phép
    sự nhòe

    Giải thích VN: Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phủ màng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy cán thô
    phân xưởng cán thô
    sự bạc màu
    sự làm mờ

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj.
    Flourishing; healthy.
    Brit. sl. anintensive (a blooming miracle).
    Adv. Brit. sl. an intensive(was blooming difficult). [BLOOM(1) + -ING(2): euphem. forBLOODY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X