• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cục mịch, thô lỗ; quê mùa===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Rustic, barbarian, rude, crude, ...)
    So với sau →

    17:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cục mịch, thô lỗ; quê mùa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Rustic, barbarian, rude, crude, ill-mannered, uncultured,coarse, clownish, uncouth, loutish, oafish, gawky, vulgar,ill-bred: How can you even think of inviting such a boorishfellow?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X