• Revision as of 17:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cục mịch, thô lỗ; quê mùa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Rustic, barbarian, rude, crude, ill-mannered, uncultured,coarse, clownish, uncouth, loutish, oafish, gawky, vulgar,ill-bred: How can you even think of inviting such a boorishfellow?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X