• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán===== =====Điều khó chịu===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====D...)
    So với sau →

    17:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
    Điều khó chịu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dullness, dreariness, ennui, tedium, monotony: I have tolook forward to the boredom of an evening of chamber music.

    Oxford

    N.

    The state of being bored; ennui.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X