• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bờ dốc (sông)===== =====Sườn đồi===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bờ d...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/brei/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /brei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ dốc (sông)
    Sườn đồi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ dốc (của sông)
    sườn đồi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ dốc (sông)

    Oxford

    N.

    Sc. a steep bank or hillside. [ME f. ON br  eyelash]

    Tham khảo chung

    • brae : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X