• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bờ dốc (sông)===== =====Sườn đồi===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bờ d...)
    So với sau →

    20:43, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ dốc (sông)
    Sườn đồi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ dốc (của sông)
    sườn đồi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ dốc (sông)

    Oxford

    N.

    Sc. a steep bank or hillside. [ME f. ON br  eyelash]

    Tham khảo chung

    • brae : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X