• Revision as of 16:15, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /bræ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
    Đống cành cây xén (hàng rào)

    Tính từ

    Dễ vỡ, dễ gãy, giòn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ợ nóng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Hasty, rash, impetuous, precipitate, impulsive,headlong, reckless: He may be a brash young man, but I thinkhe's going places.
    Impudent, rude, impertinent,disrespectful, insolent, forward, audacious, brassy, brazen,bold, tactless, undiplomatic, presumptuous, Colloq cheeky,fresh: Her brash behaviour has already landed her in troublewith the headmistress.

    Tham khảo chung

    • brash : National Weather Service
    • brash : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X