• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều bravados=== ::br”'v:douz ::sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/brə'vɒ:dəʊ/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:31, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /brə'vɒ:dəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều bravados

    br”'v:douz
    sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Boldness, bluster, boasting, braggadocio, swagger, front,self-assurance, Literary rodomontade, gasconade; arrogance,pretentiousness, Colloq machismo, Slang Brit side: With anattempt at bravado, the union leader refused to meet themanagement representatives.

    Oxford

    N.

    A bold manner or a show of boldness intended to impress.[Sp. bravata f. bravo: cf. BRAVE, -ADO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X