• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều bravados=== ::br”'v:douz ::sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang ==...)
    So với sau →

    19:11, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều bravados

    br”'v:douz
    sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Boldness, bluster, boasting, braggadocio, swagger, front,self-assurance, Literary rodomontade, gasconade; arrogance,pretentiousness, Colloq machismo, Slang Brit side: With anattempt at bravado, the union leader refused to meet themanagement representatives.

    Oxford

    N.

    A bold manner or a show of boldness intended to impress.[Sp. bravata f. bravo: cf. BRAVE, -ADO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X