• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (s)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'breviti</font>'''/=====
    -
    {{'breviti}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    10:20, ngày 30 tháng 10 năm 2008

    /'breviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
    Sự ngắn ngủi (cuộc sống)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính ngắn gọn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Shortness, briefness, conciseness, concision, terseness,succinctness, pithiness, compactness, laconicism or laconism,economy: Brevity is the soul of wit.

    Oxford

    N.

    Economy of expression; conciseness.
    Shortness (of timeetc.) (the brevity of happiness). [AF brevet‚, OF brievet‚ f.bref BRIEF]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X