• Revision as of 06:04, ngày 30 tháng 10 năm 2008 by 210.245.54.30 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Tiêu bản:'breviti


    Thông dụng

    Danh từ

    Tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
    Sự ngắn ngủi (cuộc sống)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính ngắn gọn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Shortness, briefness, conciseness, concision, terseness,succinctness, pithiness, compactness, laconicism or laconism,economy: Brevity is the soul of wit.

    Oxford

    N.

    Economy of expression; conciseness.
    Shortness (of timeetc.) (the brevity of happiness). [AF brevet‚, OF brievet‚ f.bref BRIEF]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X