• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lưu huỳnh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lưu huỳnh tự nhiên===== ==Từ...)
    So với sau →

    15:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưu huỳnh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    lưu huỳnh tự nhiên

    Oxford

    N.

    Archaic the element sulphur.
    A butterfly, Gonepteryxrhamni, or moth, Opisthograptis luteolata, having yellow wings.[ME prob. f. OE bryne burning + STONE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X