• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====Naut. sl.===== ===...)
    (đ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌkou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:41, ngày 30 tháng 7 năm 2008

    /'bʌkou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác

    Oxford

    N. & adj.

    Naut. sl.
    N. (pl. -oes) a swaggering ordomineering fellow.
    Adj. blustering, swaggering, bullying.[BUCK(1) + -O]

    Tham khảo chung

    • bucko : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X