• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">['bulfint&#8747;]</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">['bulfint&#8747;]</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">['bulfint&#8747;]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
     

    08:42, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /['bulfint∫]/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim sẻ ức đỏ
    Hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)

    Oxford

    N.

    A finch, Pyrrhula pyrrhula, with a short stout beak andbright plumage.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X