• (Khác biệt giữa các bản)
    (Oxford)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">['bulfint&#8747;]</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:19, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /['bulfint∫]/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim sẻ ức đỏ
    Hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)

    Oxford

    N.

    A finch, Pyrrhula pyrrhula, with a short stout beak andbright plumage.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X