• Revision as of 08:19, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /['bulfint∫]/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim sẻ ức đỏ
    Hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)

    Oxford

    N.

    A finch, Pyrrhula pyrrhula, with a short stout beak andbright plumage.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X