• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dân thành thị===== =====(sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Brit...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bə:dʒis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:52, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'bə:dʒis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dân thành thị
    (sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện)

    Oxford

    N.

    Brit. an inhabitant of a town or borough, esp. of one withfull municipal rights.
    Brit. hist. a Member of Parliamentfor a borough, corporate town, or university.
    US a boroughmagistrate or governor. [ME f. OF burgeis ult. f. LL burgusBOROUGH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X