• (Khác biệt giữa các bản)
    (buried)
    (buried)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ===Từ điển xây dựng===
    ===Từ điển xây dựng===
    - 
    -
    (
     
    -
    : Giải nghĩa chi tiết (tiếng Việt hoặc tiếng Anh)
     
    =====Khe co giãn ngầm, khe co giãn chìm=====
    =====Khe co giãn ngầm, khe co giãn chìm=====
    dùng trong xây dựng cầu đường
    dùng trong xây dựng cầu đường

    03:20, ngày 2 tháng 4 năm 2010

    Chuyên ngành

    Từ điển xây dựng

    Khe co giãn ngầm, khe co giãn chìm

    dùng trong xây dựng cầu đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X