• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lái xe buýt===== =====Busman's holiday===== =====Ngày nghỉ mà vẫn làm việc===== ==Từ điển Oxford== ===N.===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌsmən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:56, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'bʌsmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lái xe buýt
    Busman's holiday
    Ngày nghỉ mà vẫn làm việc

    Oxford

    N.

    (pl. -men) the driver of a bus.
    Busman's holiday leisuretime spent in an activity similar to one's regular work.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X