• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & n.===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">but∫</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:09, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /but∫/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính

    Oxford

    Adj. & n.

    Sl.
    Adj. masculine; tough-looking.
    N.
    (oftenattrib.) a a mannish woman. b a mannish lesbian.
    A tough,usu. muscular, youth or man. [perh. abbr. of BUTCHER]

    Tham khảo chung

    • butch : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X