• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nẩy nở, đẫy đà===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Hearty, healthy, vigorous, lusty, attractiv...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌksəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:01, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'bʌksəm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nẩy nở, đẫy đà

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Hearty, healthy, vigorous, lusty, attractive, comely,plump, Colloq hefty: Sylvia was a buxom serving-wench at theBugle Horn.
    Busty, bosomy, chesty, well-endowed, big-busted:The centrefolds in this magazine usually show quite buxom women.

    Oxford

    Adj.

    (esp. of a woman) plump and healthy-looking; large andshapely; busty.
    Buxomly adv. buxomness n. [earlier sensepliant: ME f. stem of OE bugan BOW(2) + -SOME(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X