• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    (sửa nghĩa)
    Dòng 2: Dòng 2:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    - 
    -
    CCTV: Close Circuit Television(Camera giám sát)
     
    -
    là các loại Camera dùng để quan sát ,giám sát an ninh
     
    -
    Closed-circuit television, a system of cameras and other electronic equipment typically used to monitor and/or record a remote site, primarily as a security enhancement.
     
    - 
    - 
    -
    CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT LÊ PHÁT
     
    -
    Văn Phòng Đại Diện : 284/43 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp.HCM
     
    -
    Tel: 84-8 - 8686494 - 8686495 FAX: 84-8-8686493
     
    -
    Showroom : 001 Lô C1 c/c Lý Thường Kiệt, P7, Q11, Tp HCM.
     
    -
     
    -
    ( : 84-8-9560965 - 8534256 - 9570311 FAX : 84-8-9572968
     
    -
    Email : info@lephat.com - Website : www.lephat.com
     
    - 
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    02:22, ngày 22 tháng 7 năm 2008

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự truyền hình mạch kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X