• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Như cabaret show===== =====Tiệm ăn hoặc hộp đêm có những trò vui như vậy; quán rượu===== == Từ điển Kỹ th...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæbərei</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:22, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'kæbərei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như cabaret show
    Tiệm ăn hoặc hộp đêm có những trò vui như vậy; quán rượu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quán rượu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Nightclub, club, nightspot: The ever-popular entertainerMimi opened at the Golden Palm cabaret last night. 2 floor show,show, entertainment, amusement: The dinner was poor, but thecabaret was marvellous.

    Oxford

    N.

    An entertainment in a nightclub or restaurant while guestseat or drink at tables.
    Such a nightclub etc. [F, = woodenstructure, tavern]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X