• Revision as of 20:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng)
    the whole caboodle
    cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ

    Oxford

    N.

    The whole caboodle sl. the whole lot (of persons orthings). [19th c. US: perh. f. phr. kit and boodle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X