• Revision as of 14:45, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'bu:dl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng)
    the whole caboodle
    cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ

    Oxford

    N.

    The whole caboodle sl. the whole lot (of persons orthings). [19th c. US: perh. f. phr. kit and boodle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X