• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xe độc mã===== =====Xe ô tô cụp mui, xe mui trần===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bỏ mui ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kæbriou'lei</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:12, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /,kæbriou'lei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe độc mã
    Xe ô tô cụp mui, xe mui trần

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ mui được
    con mui trần
    mui rời

    Oxford

    N.

    A light two-wheeled carriage with a hood, drawn by onehorse.
    A motor car with a folding top. [F f. cabriolegoat's leap (cf. CAPRIOLE), applied to its motion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X