-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Phonet. pronounced with the tongue-tip curled ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kæ'kju:minl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)==========(ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adj.===+ - + - =====Phonet. pronounced with the tongue-tip curled up towardsthe hard palate. [L cacuminare make pointed f. cacumen -ministree-top]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ