• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Phonet. pronounced with the tongue-tip curled ...)
    So với sau →

    20:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)

    Oxford

    Adj.

    Phonet. pronounced with the tongue-tip curled up towardsthe hard palate. [L cacuminare make pointed f. cacumen -ministree-top]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X