• Revision as of 14:51, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /kæ'kju:minl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)

    Oxford

    Adj.

    Phonet. pronounced with the tongue-tip curled up towardsthe hard palate. [L cacuminare make pointed f. cacumen -ministree-top]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X