• Revision as of 18:40, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæfi:in/

    Thông dụng

    Danh từ

    (dược học) cafêin

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    caphêin

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    một loại alkaloid

    Oxford

    N.

    An alkaloid drug with stimulant action found in tea leavesand coffee beans. [F caf‚ine f. caf‚ coffee]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X