• Revision as of 16:24, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)
    /[kai'i:k]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ

    Oxford

    N.

    A light rowing-boat on the Bosporus.
    A Levantinesailing-ship. [F f. It. caicco f. Turk. kayik]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X