-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kə'ʤouləri</font>'''/==========/'''<font color="red">kə'ʤouləri</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ==========Sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ=====- =====Lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ==========Lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===N.===+ - + - =====Wheedling, coaxing, blandishment, beguilement, jollying,persuasion, seduction, inveigling, inveiglement, Colloq softsoap, buttering-up, sweet talk: She uses cajolery rather thanthreats to get what she wants.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ