• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:15, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kə'ʤouləri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kə'ʤouləri</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ=====
    =====Sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ=====
    - 
    =====Lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ=====
    =====Lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wheedling, coaxing, blandishment, beguilement, jollying,persuasion, seduction, inveigling, inveiglement, Colloq softsoap, buttering-up, sweet talk: She uses cajolery rather thanthreats to get what she wants.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /kə'ʤouləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ
    Lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X