• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ===== =====Lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh=...)
    So với sau →

    21:10, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ
    Lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Wheedling, coaxing, blandishment, beguilement, jollying,persuasion, seduction, inveigling, inveiglement, Colloq softsoap, buttering-up, sweet talk: She uses cajolery rather thanthreats to get what she wants.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X