• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ===== =====Lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh=...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'ʤouləri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:55, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /kə'ʤouləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ
    Lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Wheedling, coaxing, blandishment, beguilement, jollying,persuasion, seduction, inveigling, inveiglement, Colloq softsoap, buttering-up, sweet talk: She uses cajolery rather thanthreats to get what she wants.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X