• Revision as of 21:10, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ
    Lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Wheedling, coaxing, blandishment, beguilement, jollying,persuasion, seduction, inveigling, inveiglement, Colloq softsoap, buttering-up, sweet talk: She uses cajolery rather thanthreats to get what she wants.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X