• Revision as of 16:55, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'ʤouləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ
    Lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Wheedling, coaxing, blandishment, beguilement, jollying,persuasion, seduction, inveigling, inveiglement, Colloq softsoap, buttering-up, sweet talk: She uses cajolery rather thanthreats to get what she wants.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X