• Revision as of 19:10, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'si'ei'el/kæl/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Học tập với sự trợ giúp của máy tính ( Computer- aided learning)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    năng lượng

    Oxford

    Abbr.

    Small calorie(s).

    Tham khảo chung

    • cal : National Weather Service
    • cal : amsglossary
    • cal : Corporateinformation
    • cal : Chlorine Online
    • cal : Foldoc
    • cal : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X