• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác calaber ===Danh từ=== =====Bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)===== ==Từ điển Oxford== ===Beann. a poisonous seed ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kælə'bɑ:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:01, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,kælə'bɑ:/

    Thông dụng

    Cách viết khác calaber

    Danh từ

    Bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)

    Oxford

    Beann. a poisonous seed of the tropical African climbing plantPhysostigma venosum, yielding a medicinal extract. [Calabar inNigeria]

    Tham khảo chung

    • calabar : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X