• Revision as of 17:01, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /,kælə'bɑ:/

    Thông dụng

    Cách viết khác calaber

    Danh từ

    Bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)

    Oxford

    Beann. a poisonous seed of the tropical African climbing plantPhysostigma venosum, yielding a medicinal extract. [Calabar inNigeria]

    Tham khảo chung

    • calabar : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X