• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gỗ mun nâu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A fine-grained red-brown ebony streaked with black, from theAsian tree Diosp...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kælə'mændə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:03, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,kælə'mændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỗ mun nâu

    Oxford

    N.

    A fine-grained red-brown ebony streaked with black, from theAsian tree Diospyros qualsita, used in furniture. [19th c.:orig. unkn.: perh. conn. with Sinh. word for the treekalu-madiriya]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X