• Revision as of 21:12, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỗ mun nâu

    Oxford

    N.

    A fine-grained red-brown ebony streaked with black, from theAsian tree Diospyros qualsita, used in furniture. [19th c.:orig. unkn.: perh. conn. with Sinh. word for the treekalu-madiriya]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X