• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) calamin (quặng kẽm)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất carbonat thiếc=====...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæləmain</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:36, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'kæləmain/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) calamin (quặng kẽm)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất carbonat thiếc

    Oxford

    N.

    A pink powder consisting of zinc carbonate and ferricoxide used as a lotion or ointment.
    A zinc mineral usu. zinccarbonate. [ME f. F f. med.L calamina alt. f. L cadmia: seeCADMIUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X