• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Distressful, dire, tr...)
    So với sau →

    21:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Distressful, dire, tragic, disastrous, destructive, awful,devastating, fatal, deadly, pernicious, cataclysmic,catastrophic, ruinous, dreadful, terrible: They seemed unawareof the calamitous consequences of what they were doing to theenvironment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X