• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tai hoạ, tai ương; thiên tai===== ::calamity howler ::anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ ==Từ điể...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'læmiti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:07, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /kə'læmiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tai hoạ, tai ương; thiên tai
    calamity howler
    anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Disaster, destruction, ruin, catastrophe, cataclysm,devastation, tragedy, misadventure, mischance, mishap: Calamitybefell the town when it was engulfed in a landslide.
    Distress, affliction, trouble, hardship, misery, tragedy,misfortune, adversity, reverse, ruin, ruination, desolation,wretchedness: So full is the world of calamity that everysource of pleasure is polluted.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a disaster, a great misfortune.
    Aadversity. b deep distress.
    Calamitous adj. calamitously adv. [ME f. Fcalamit‚ f. L calamitas -tatis]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X