• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều calcanei=== =====Xương gót; cựa chim===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also calcaneum) (pl. calcanei or calcan...)
    So với sau →

    21:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều calcanei

    Xương gót; cựa chim

    Oxford

    N.

    (also calcaneum) (pl. calcanei or calcanea) the boneforming the heel. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X