• Revision as of 17:14, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæl.sə.ni.əs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều calcanei

    Xương gót; cựa chim

    Oxford

    N.

    (also calcaneum) (pl. calcanei or calcanea) the boneforming the heel. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X