• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác calcarious ===Tính từ=== =====(thuộc) đá vôi===== =====Chứa đá vôi===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== =...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kæl'keəriəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:00, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /kæl'keəriəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác calcarious

    Tính từ

    (thuộc) đá vôi
    Chứa đá vôi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chứa canxi

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chứa đá vôi
    calcareous clay
    đất sét chứa đá vôi
    thuộc đá vôi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá vôi

    Oxford

    Adj.

    (also calcarious) of or containing calcium carbonate;chalky. [L calcarius (as CALX)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X